Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
76%
24%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
70%
30%
Tấn công
73%
27%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
9
0
5
5
0
5
9
Phạt góc
5
6
Phạt góc (HT)
3
5
Thẻ vàng
5
30
Tổng số cú sút
18
9
Sút cầu môn
5
21
Sút ngoài cầu môn
13
7
Cản bóng
5
16
Đá phạt trực tiếp
16
71
TL kiểm soát bóng
29
76
TL kiểm soát bóng (HT)
24
813
Chuyền bóng
278
15
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
24
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
5
25
Tắc bóng
26
10
Rê bóng
6
0
Sút trúng cột dọc
1
5
Phạt góc (H bù giờ)
1
9
Cắt bóng
8
198
Tấn công
86
111
Tấn công nguy hiểm
41
Ali Mohamed
18'
Dolev Haziza
19'
31'
Maksym Koval
Tjaronn Chery (Assist:Dia Saba)
33'
42'
Silva Henrique de Sousa, Luvannor
45'
Mohamed Amine Talal
45'
Jerome Ngom Mbekeli
Dia Saba
56'
Mahmoud Jaber (Assist:Ali Mohamed)
85'
David D. (Assist:Suf Podgoreanu)
105'
Erik Shuranov (Assist:Frantzdy Pierrot)
107'
Suf Podgoreanu
112'
Erik Shuranov
119'
119'
Armel Junior Zohouri
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |