Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
42%
58%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
41%
59%
Tấn công
49%
51%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
2
0
3
5
1
4
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (HT)
0
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng số cú sút
11
2
Sút cầu môn
1
5
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
6
11
Đá phạt trực tiếp
23
46
TL kiểm soát bóng
54
42
TL kiểm soát bóng (HT)
58
427
Chuyền bóng
485
83
Đạt% thành công
86
21
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
16
Tiêu đề
22
9
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
9
5
Rê bóng
4
15
Ném biên
12
22
Đánh chặn thành công
9
4
Cắt bóng
12
77
Tấn công
113
32
Tấn công nguy hiểm
33
8'
Josué Filipe Soares
12'
Emmanuel Boateng
13'
Renato Pantalon
Josué Filipe Soares↓
Josué Filipe Soares↓
Salvador Jose Milhazes Agra
32'
33'
Mateo Tanlongo
Amine Oudrhiri Idrissi↓
Amine Oudrhiri Idrissi↓
40'
Mateo Tanlongo
46'
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
Fabio Ronaldo↓
Fabio Ronaldo↓
Robert Bozenik
65'
Ilija Vukotic
Sebastian Perez↓
Sebastian Perez↓
69'
Miguel Silva Reisinho
76'
Joel da Silva
Miguel Silva Reisinho↓
Miguel Silva Reisinho↓
78'
Martim Tavares
Bruno Lourenco↓
Bruno Lourenco↓
85'
Tiago Machado
Filipe Miguel Neves Ferreira↓
Filipe Miguel Neves Ferreira↓
85'
86'
Joao Graca
Joao Rafael Brito Teixeira↓
Joao Rafael Brito Teixeira↓
86'
Marios Vrousai
Umaro Embalo↓
Umaro Embalo↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |