KẾT THÚC
1
-
2
  •  22:30
  •  Estadio Cidade de Barcelos

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

48% 52% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
54% 46% Tấn công
50% 50% Tấn công
nguy hiểm

  • 2

  • 0

  • 1

  • 5

  • 0

  • 3
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (HT)
4
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng số cú sút
16
2
Sút cầu môn
4
8
Sút ngoài cầu môn
4
2
Cản bóng
8
22
Đá phạt trực tiếp
9
54
TL kiểm soát bóng
46
48
TL kiểm soát bóng (HT)
52
470
Chuyền bóng
379
82
Đạt% thành công
77
8
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
4
30
Tiêu đề
38
15
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
20
5
Rê bóng
7
28
Ném biên
25
23
Đánh chặn thành công
20
7
Cắt bóng
11
1
Hỗ trợ
1
107
Tấn công
90
39
Tấn công nguy hiểm
39

22'
Francisco Chiquinho
Tidjany Chabrol Toure
Mory Gbane↓
59'
Laurindo Aurelio
Maxime Dominguez↓
59'
Kanya Fujimoto
Felix Correia↓
59'
Miguel Pedro Tiba
Ali Alipourghara↓
59'
60'
Filipe Miguel Barros Soares
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa↓
Ruben Miguel Santos Fernandes
63'
68'
Francisco Chiquinho (Assist:Mirko Topic)
Murilo de Souza Costa (Assist:Miguel Pedro Tiba)
72'
74'
Gustavo Amaro Assuncao
Zaydou Youssouf↓
74'
Jose Luis Rodriguez
Francisco Chiquinho↓
75'
Justin de Haas
Zé Carlos
Alex Pinto↓
83'
84'
Nathan
90'
Florian Danho
Jhonder Leonel Cadiz↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%