Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
39%
61%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
36%
64%
Tấn công
39%
61%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
0
6
0
1
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (HT)
2
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng số cú sút
18
5
Sút cầu môn
9
9
Sút ngoài cầu môn
5
2
Cản bóng
4
9
Đá phạt trực tiếp
14
38
TL kiểm soát bóng
62
39
TL kiểm soát bóng (HT)
61
296
Chuyền bóng
479
73
Đạt% thành công
84
12
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
3
36
Tiêu đề
34
20
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
12
6
Rê bóng
10
22
Ném biên
34
19
Đánh chặn thành công
12
10
Cắt bóng
7
2
Hỗ trợ
4
64
Tấn công
115
38
Tấn công nguy hiểm
60
3'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma (Assist:Roger Fernandes)
30'
Roger Fernandes (Assist:Rodrigo Zalazar)
38'
Victor Gomez Perea
49'
Simon Banza (Assist:Abel Ruiz)
Taichi Fukui
Dener Gomes Clemente↓
Dener Gomes Clemente↓
62'
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira↓
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira↓
62'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Midana Cassama↓
Midana Cassama↓
62'
69'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma (Assist:Roger Fernandes)
70'
Alvaro Djalo
Roger Fernandes↓
Roger Fernandes↓
70'
Cher Ndour
Rodrigo Zalazar↓
Rodrigo Zalazar↓
Hildeberto Jose Morgado Pereira (Assist:Taichi Fukui)
71'
78'
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Abel Ruiz↓
Abel Ruiz↓
Steve Regis Mvoue
Paulo Estrela Moreira Alves↓
Paulo Estrela Moreira Alves↓
79'
80'
Nuno Matos
Victor Gomez Perea↓
Victor Gomez Perea↓
Goncalo Costa
Moustapha Seck↓
Moustapha Seck↓
85'
Taichi Fukui (Assist:Helio Varela)
86'
89'
Marcos Paulo Mesquita Lopes
Armindo Tue Na Bangna,Bruma↓
Armindo Tue Na Bangna,Bruma↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |