KẾT THÚC
3
-
5
  •  02:15
  •  Estadio Municipal de Portimao

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

39% 61% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
36% 64% Tấn công
39% 61% Tấn công
nguy hiểm

  • 4

  • 0

  • 0

  • 6

  • 0

  • 1
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (HT)
2
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng số cú sút
18
5
Sút cầu môn
9
9
Sút ngoài cầu môn
5
2
Cản bóng
4
9
Đá phạt trực tiếp
14
38
TL kiểm soát bóng
62
39
TL kiểm soát bóng (HT)
61
296
Chuyền bóng
479
73
Đạt% thành công
84
12
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
3
36
Tiêu đề
34
20
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
12
6
Rê bóng
10
22
Ném biên
34
19
Đánh chặn thành công
12
10
Cắt bóng
7
2
Hỗ trợ
4
64
Tấn công
115
38
Tấn công nguy hiểm
60

3'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma (Assist:Roger Fernandes)
30'
Roger Fernandes (Assist:Rodrigo Zalazar)
38'
Victor Gomez Perea
49'
Simon Banza (Assist:Abel Ruiz)
Taichi Fukui
Dener Gomes Clemente↓
62'
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira↓
62'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Midana Cassama↓
62'
69'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma (Assist:Roger Fernandes)
70'
Alvaro Djalo
Roger Fernandes↓
70'
Cher Ndour
Rodrigo Zalazar↓
Hildeberto Jose Morgado Pereira (Assist:Taichi Fukui)
71'
78'
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Abel Ruiz↓
Steve Regis Mvoue
Paulo Estrela Moreira Alves↓
79'
80'
Nuno Matos
Victor Gomez Perea↓
Goncalo Costa
Moustapha Seck↓
85'
Taichi Fukui (Assist:Helio Varela)
86'
89'
Marcos Paulo Mesquita Lopes
Armindo Tue Na Bangna,Bruma↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%