Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
59%
41%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
53%
47%
Tấn công
44%
56%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
1
8
0
3
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (HT)
4
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng số cú sút
21
7
Sút cầu môn
11
4
Sút ngoài cầu môn
4
3
Cản bóng
6
58
TL kiểm soát bóng
42
59
TL kiểm soát bóng (HT)
41
516
Chuyền bóng
351
84
Đạt% thành công
79
13
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
34
Tiêu đề
24
17
Đánh đầu thành công
12
8
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
12
9
Rê bóng
6
21
Ném biên
17
0
Sút trúng cột dọc
1
15
Đánh chặn thành công
12
6
Cắt bóng
9
2
Hỗ trợ
2
93
Tấn công
82
40
Tấn công nguy hiểm
50
19'
George Hirst
36'
Axel Tuanzebe
Ozan Tufan (Assist:Jean Michael Seri)
40'
45'
Wes Burns
45'
Omari Hutchinson (Assist:Luke Woolfenden)
Fabio Carvalho
45'
Liam Delap
Tyler Morton↓
Tyler Morton↓
46'
54'
Massimo Luongo
Liam Delap (Assist:Fabio Carvalho)
56'
62'
Jeremy Sarmiento
Wes Burns↓
Wes Burns↓
62'
Kieffer Moore
George Hirst↓
George Hirst↓
67'
Omari Hutchinson (Assist:Leif Davis)
Noah Ohio
Abdulkadir Omur↓
Abdulkadir Omur↓
74'
76'
Lewis Travis
Conor Chaplin↓
Conor Chaplin↓
76'
Jack Taylor
Massimo Luongo↓
Massimo Luongo↓
Ryan John Giles
Regan Slater↓
Regan Slater↓
81'
82'
Harry Clarke
Leif Davis↓
Leif Davis↓
Noah Ohio
87'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |