KẾT THÚC
1
-
0
  •  22:30
  •  Estadio D. Afonso Henriques

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

43% 57% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
49% 51% Tấn công
54% 46% Tấn công
nguy hiểm

  • 7

  • 0

  • 5

  • 2

  • 0

  • 2
7
Phạt góc
2
6
Phạt góc (HT)
1
5
Thẻ vàng
2
13
Tổng số cú sút
9
4
Sút cầu môn
2
5
Sút ngoài cầu môn
5
4
Cản bóng
2
14
Đá phạt trực tiếp
20
40
TL kiểm soát bóng
60
43
TL kiểm soát bóng (HT)
57
328
Chuyền bóng
500
74
Đạt% thành công
85
15
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
3
38
Tiêu đề
32
19
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
9
4
Rê bóng
9
23
Ném biên
18
23
Đánh chặn thành công
9
6
Cắt bóng
11
1
Hỗ trợ
0
99
Tấn công
104
42
Tấn công nguy hiểm
36

Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
20'
35'
Alanzinho
Ricardo Mangas
43'
Manu Silva
53'
61'
Luis Miguel Nlavo Asue
Vinicius Alessandro Mingotti↓
Kaio
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva↓
67'
Jota (Assist:Bruno Gaspar)
68'
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
70'
73'
Lawrence Ofori
79'
Andre Castro Pereira
Lawrence Ofori↓
79'
Pedro Aparicio
Kobamelo Kodisang↓
79'
Ruben Ramos
Alanzinho↓
Miguel Magalhes
Bruno Gaspar↓
81'
Adrian Butzke
Nelson Miguel Castro Oliveira↓
81'
Ze Ferreira
Tiago Rafael Maia Silva↓
85'
Nuno Santos.
Jota↓
85'
88'
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Goncalo Baptista Franco↓
Nuno Santos.
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%