Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
48%
52%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
59%
41%
Tấn công
57%
43%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
7
0
3
4
0
3
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (HT)
1
3
Thẻ vàng
3
14
Tổng số cú sút
6
5
Sút cầu môn
1
5
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
1
19
Đá phạt trực tiếp
15
44
TL kiểm soát bóng
56
48
TL kiểm soát bóng (HT)
52
356
Chuyền bóng
446
80
Đạt% thành công
82
14
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
5
52
Tiêu đề
38
25
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
19
5
Thay người
5
5
Rê bóng
3
16
Ném biên
23
2
Sút trúng cột dọc
0
11
Đánh chặn thành công
15
7
Cắt bóng
3
109
Tấn công
75
50
Tấn công nguy hiểm
38
Brais Mendez
4'
13'
Kristjan Asllani
55'
Davide Frattesi
Kristjan Asllani↓
Kristjan Asllani↓
55'
Marcus Thuram
Marko Arnautovic↓
Marko Arnautovic↓
55'
Federico Dimarco
Alessandro Bastoni↓
Alessandro Bastoni↓
60'
Henrik Mkhitaryan
Aihen Munoz Capellan
Kieran Tierney↓
Kieran Tierney↓
62'
Mohamed Ali-Cho
Ander Barrenetxea Muguruza↓
Ander Barrenetxea Muguruza↓
62'
69'
Alexis Alejandro Sanchez
Henrik Mkhitaryan↓
Henrik Mkhitaryan↓
70'
Davide Frattesi
Mikel Merino Zazon
70'
Sadiq Umar
Mikel Oyarzabal↓
Mikel Oyarzabal↓
72'
Alvaro Odriozola Arzallus
Takefusa Kubo↓
Takefusa Kubo↓
72'
76'
Francesco Acerbi
Stefan de Vrij↓
Stefan de Vrij↓
Jon Pacheco
Brais Mendez↓
Brais Mendez↓
85'
87'
Lautaro Javier Martinez (Assist:Davide Frattesi)
Hamari Traore
88'
Igor Zubeldia
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |