KẾT THÚC
2
-
2
  •  02:00
  •  Celtic Park

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

57% 43% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
48% 52% Tấn công
55% 45% Tấn công
nguy hiểm

  • 4

  • 0

  • 3

  • 4

  • 1

  • 5
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (HT)
2
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng số cú sút
15
3
Sút cầu môn
6
2
Sút ngoài cầu môn
6
1
Cản bóng
3
15
Đá phạt trực tiếp
11
53
TL kiểm soát bóng
47
57
TL kiểm soát bóng (HT)
43
670
Chuyền bóng
583
85
Đạt% thành công
83
12
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
34
Tiêu đề
34
19
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
12
3
Thay người
3
6
Rê bóng
10
25
Ném biên
16
0
Sút trúng cột dọc
1
9
Đánh chặn thành công
12
9
Cắt bóng
11
2
Hỗ trợ
1
115
Tấn công
125
63
Tấn công nguy hiểm
51

Kyogo Furuhashi (Assist:Matthew ORiley)
4'
Paulo Bernardo
Reo Hatate↓
7'
25'
Antoine Griezmann
Luis Enrique Palma Oseguera (Assist:Daizen Maeda)
28'
Cameron Carter-Vickers
30'
35'
Rodrigo De Paul
38'
Javier Galan
45'
Nahuel Molina
46'
Rodrigo Riquelme
Saul Niguez Esclapez↓
46'
Marcos Llorente Moreno
Javier Galan↓
Luis Enrique Palma Oseguera
51'
53'
Alvaro Morata (Assist:Marcos Llorente Moreno)
Greg Taylor
59'
Nathaniel Phillips
Luis Enrique Palma Oseguera↓
62'
73'
Angel Correa
Alvaro Morata↓
James Forrest
Kyogo Furuhashi↓
80'
82'
Stefan Savic
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%