Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
57%
43%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
48%
52%
Tấn công
55%
45%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
3
4
1
5
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (HT)
2
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng số cú sút
15
3
Sút cầu môn
6
2
Sút ngoài cầu môn
6
1
Cản bóng
3
15
Đá phạt trực tiếp
11
53
TL kiểm soát bóng
47
57
TL kiểm soát bóng (HT)
43
670
Chuyền bóng
583
85
Đạt% thành công
83
12
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
34
Tiêu đề
34
19
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
12
3
Thay người
3
6
Rê bóng
10
25
Ném biên
16
0
Sút trúng cột dọc
1
9
Đánh chặn thành công
12
9
Cắt bóng
11
2
Hỗ trợ
1
115
Tấn công
125
63
Tấn công nguy hiểm
51
Kyogo Furuhashi (Assist:Matthew ORiley)
4'
Paulo Bernardo
Reo Hatate↓
Reo Hatate↓
7'
25'
Antoine Griezmann
Luis Enrique Palma Oseguera (Assist:Daizen Maeda)
28'
Cameron Carter-Vickers
30'
35'
Rodrigo De Paul
38'
Javier Galan
45'
Nahuel Molina
46'
Rodrigo Riquelme
Saul Niguez Esclapez↓
Saul Niguez Esclapez↓
46'
Marcos Llorente Moreno
Javier Galan↓
Javier Galan↓
Luis Enrique Palma Oseguera
51'
53'
Alvaro Morata (Assist:Marcos Llorente Moreno)
Greg Taylor
59'
Nathaniel Phillips
Luis Enrique Palma Oseguera↓
Luis Enrique Palma Oseguera↓
62'
73'
Angel Correa
Alvaro Morata↓
Alvaro Morata↓
James Forrest
Kyogo Furuhashi↓
Kyogo Furuhashi↓
80'
82'
Stefan Savic
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |