KẾT THÚC
3
-
0
  •  20:00
  •  Doosan Arena

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

68% 32% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
55% 45% Tấn công
55% 45% Tấn công
nguy hiểm

  • 4

  • 0

  • 1

  • 1

  • 0

  • 1
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (HT)
0
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng số cú sút
12
6
Sút cầu môn
2
11
Sút ngoài cầu môn
10
5
Cản bóng
5
13
Đá phạt trực tiếp
13
50
TL kiểm soát bóng
50
68
TL kiểm soát bóng (HT)
32
541
Chuyền bóng
311
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
14
6
Rê bóng
5
7
Cắt bóng
9
92
Tấn công
74
51
Tấn công nguy hiểm
41

21'
Lukas Marecek
Tomas Chory (Assist:Pavel Sulc)
50'
58'
Abdallah Gningue
Roman Cerepkai↓
58'
Filip Havelka
Michal Bilek↓
Carlos Eduardo Lopes Cruz
Jan Kopic↓
61'
Matej Vydra
John Mosquera↓
61'
Matej Vydra (Assist:Pavel Sulc)
68'
Lukas Cerv
68'
70'
Jakub Emmer
Daniel Trubac↓
70'
Matej Radosta
Albert Labik↓
Erik Jirka
Pavel Sulc↓
73'
Tomas Chory (Assist:Lukas Cerv)
82'
85'
Matyas Vachousek
Daniel Fila↓
Milan Havel
Cheick Oumar Souare↓
85'
Idjessi Metsoko
Tomas Chory↓
85'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%