Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
59%
41%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
63%
37%
Tấn công
57%
43%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
10
0
2
3
0
1
10
Phạt góc
3
2
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng số cú sút
11
7
Sút cầu môn
4
6
Sút ngoài cầu môn
3
4
Cản bóng
4
10
Đá phạt trực tiếp
20
52
TL kiểm soát bóng
48
59
TL kiểm soát bóng (HT)
41
411
Chuyền bóng
375
79
Đạt% thành công
75
18
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
51
Tiêu đề
35
23
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
26
4
Thay người
5
12
Rê bóng
4
18
Ném biên
26
1
Sút trúng cột dọc
0
23
Đánh chặn thành công
26
7
Cắt bóng
9
2
Hỗ trợ
1
123
Tấn công
72
60
Tấn công nguy hiểm
45
Mikel Merino Zazon (Assist:Aihen Munoz Capellan)
6'
Mikel Oyarzabal
11'
20'
Florentino Ibrain Morris Luis
Ander Barrenetxea Muguruza (Assist:Mikel Merino Zazon)
21'
31'
David Jurasek
Florentino Ibrain Morris Luis↓
Florentino Ibrain Morris Luis↓
49'
Rafael Ferreira Silva (Assist:Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi)
Ander Barrenetxea Muguruza
62'
64'
Petar Musa
Arthur Mendonça Cabral↓
Arthur Mendonça Cabral↓
Benat Turrientes
Brais Mendez↓
Brais Mendez↓
70'
Carlos Fernandez Luna
Takefusa Kubo↓
Takefusa Kubo↓
70'
Arsen Zakharyan
Ander Barrenetxea Muguruza↓
Ander Barrenetxea Muguruza↓
78'
85'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Rafael Ferreira Silva↓
Rafael Ferreira Silva↓
85'
Chiquinho
Joao Mario↓
Joao Mario↓
85'
Casper Tengstedt
Angel Fabian Di Maria↓
Angel Fabian Di Maria↓
Carlos Fernandez Luna
86'
Alvaro Odriozola Arzallus
Aritz Elustondo↓
Aritz Elustondo↓
86'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |