Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
55%
45%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
61%
39%
Tấn công
65%
35%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
11
0
1
9
0
1
11
Phạt góc
9
4
Phạt góc (HT)
6
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng số cú sút
13
3
Sút cầu môn
5
4
Sút ngoài cầu môn
3
5
Cản bóng
5
16
Đá phạt trực tiếp
9
60
TL kiểm soát bóng
40
55
TL kiểm soát bóng (HT)
45
470
Chuyền bóng
320
82
Đạt% thành công
73
8
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
12
Tiêu đề
20
7
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
4
6
Tắc bóng
16
5
Thay người
5
5
Rê bóng
1
26
Ném biên
27
1
Sút trúng cột dọc
0
6
Đánh chặn thành công
16
9
Cắt bóng
13
0
Hỗ trợ
1
126
Tấn công
80
60
Tấn công nguy hiểm
33
Callum Wilson
Alexander Isak↓
Alexander Isak↓
15'
35'
Marius Wolf
43'
Salih Ozcan
Emre Can↓
Emre Can↓
45'
Felix Nmecha (Assist:Nico Schlotterbeck)
63'
Karim Adeyemi
Marco Reus↓
Marco Reus↓
Sandro Tonali
Sean Longstaff↓
Sean Longstaff↓
65'
Jacob Murphy
Joelinton Cassio Apolinario de Lira↓
Joelinton Cassio Apolinario de Lira↓
65'
Matt Targett
Dan Burn↓
Dan Burn↓
70'
Joseph Willock
Jacob Murphy↓
Jacob Murphy↓
70'
78'
Niklas Sule
Donyell Malen↓
Donyell Malen↓
79'
Sebastien Haller
Niclas Fullkrug↓
Niclas Fullkrug↓
79'
Giovanni Reyna
Felix Nmecha↓
Felix Nmecha↓
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
80'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |