KẾT THÚC
1
-
3
  •  23:45
  •  Stade de Suisse Wankdorf

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

57% 43% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
53% 47% Tấn công
63% 37% Tấn công
nguy hiểm

  • 3

  • 0

  • 3

  • 7

  • 0

  • 4
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (HT)
4
3
Thẻ vàng
4
8
Tổng số cú sút
21
3
Sút cầu môn
9
3
Sút ngoài cầu môn
8
2
Cản bóng
4
13
Đá phạt trực tiếp
15
55
TL kiểm soát bóng
45
57
TL kiểm soát bóng (HT)
43
502
Chuyền bóng
406
82
Đạt% thành công
79
12
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
3
26
Tiêu đề
34
13
Đánh đầu thành công
17
5
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
22
5
Thay người
4
11
Rê bóng
10
22
Ném biên
21
6
Đánh chặn thành công
21
13
Cắt bóng
6
1
Hỗ trợ
3
125
Tấn công
112
54
Tấn công nguy hiểm
32

3'
Mohamed Simakan (Assist:David Raum)
Elia Meschack (Assist:Filip Ugrinic)
33'
Loris Benito
45'
55'
Kevin Kampl
Sandro Lauper
61'
64'
Benjamin Sesko
Yussuf Yurary Poulsen↓
67'
Xavi Quentin Shay Simons
Lewin Blum
Saidy Janko↓
69'
Silvere Ganvoula Mboussy
Cedric Jan Itten↓
70'
73'
Xaver Schlager (Assist:Kevin Kampl)
Noah Persson
Ulisses Garcia↓
77'
Darian Males
Sandro Lauper↓
77'
Lewin Blum
77'
79'
Emil Forsberg
80'
Christoph Baumgartner
Emil Forsberg↓
Jean Pierre Nsame
Cheikh Niasse↓
85'
88'
Timo Werner
Xavi Quentin Shay Simons↓
88'
Christopher Lenz
Lois Openda↓
90'
Benjamin Sesko (Assist:Benjamin Henrichs)
90'
Mohamed Simakan
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%