Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
55%
45%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
55%
45%
Tấn công
56%
44%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
2
4
0
3
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng số cú sút
11
2
Sút cầu môn
7
6
Sút ngoài cầu môn
1
3
Cản bóng
3
9
Đá phạt trực tiếp
15
54
TL kiểm soát bóng
46
55
TL kiểm soát bóng (HT)
45
458
Chuyền bóng
387
81
Đạt% thành công
78
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
17
Tiêu đề
19
7
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
18
5
Thay người
5
6
Rê bóng
14
28
Ném biên
22
1
Sút trúng cột dọc
0
21
Đánh chặn thành công
18
8
Cắt bóng
10
0
Hỗ trợ
4
105
Tấn công
85
51
Tấn công nguy hiểm
40
14'
Stephen Eustaquio
Alhassan Yusuf
37'
44'
Evanilson
Wendell↓
Wendell↓
45'
David Carmo
46'
Evanilson (Assist:Mehdi Taromi)
54'
Stephen Eustaquio (Assist:Joao Mario Neto Lopes)
Owen Wijndal
Ritchie De Laet↓
Ritchie De Laet↓
60'
61'
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
66'
Jorge Sanchez
Andre Franco↓
Andre Franco↓
69'
Evanilson (Assist:Eduardo Gabriel Aquino Cossa)
Arbnor Muja
72'
George Ilenikhena
Vincent Janssen↓
Vincent Janssen↓
77'
Anthony Valencia
Michel-Ange Balikwisha↓
Michel-Ange Balikwisha↓
77'
Chidera Ejuke
Arbnor Muja↓
Arbnor Muja↓
78'
82'
Marko Grujic
Stephen Eustaquio↓
Stephen Eustaquio↓
83'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Alan Varela↓
Alan Varela↓
83'
Francisco Conceição
Eduardo Gabriel Aquino Cossa↓
Eduardo Gabriel Aquino Cossa↓
84'
Evanilson (Assist:Mehdi Taromi)
Toby Alderweireld
90'
Gyrano Kerk
Anthony Valencia↓
Anthony Valencia↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |