Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
51%
49%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
62%
38%
Tấn công
72%
28%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
7
0
1
2
0
4
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
4
21
Tổng số cú sút
10
4
Sút cầu môn
5
7
Sút ngoài cầu môn
3
10
Cản bóng
2
20
Đá phạt trực tiếp
9
58
TL kiểm soát bóng
42
51
TL kiểm soát bóng (HT)
49
442
Chuyền bóng
331
10
Phạm lỗi
20
2
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
30
5
Thay người
5
6
Rê bóng
6
22
Đánh chặn thành công
30
15
Cắt bóng
11
0
Hỗ trợ
3
127
Tấn công
78
68
Tấn công nguy hiểm
27
5'
Joao Carlos Vilaca Teixeira (Assist:Xie PengFei)
Tong Lei
13'
30'
Joao Carlos Vilaca Teixeira
30'
Joao Carlos Vilaca Teixeira (Assist:Andreas Dlopst)
37'
Yang Zexiang
45'
Wu Xi
Matheus Antonio Souza Dos Santos
Liao Lisheng↓
Liao Lisheng↓
46'
Zhengyu Huang
Chen Pu↓
Chen Pu↓
46'
61'
Yu Hanchao
Xie PengFei↓
Xie PengFei↓
61'
Xu Haoyang
Gao Tianyi↓
Gao Tianyi↓
63'
Xu Haoyang (Assist:Joao Carlos Vilaca Teixeira)
65'
Ibrahim Amadou
Xinghan Wu
Yang Liu↓
Yang Liu↓
66'
Abdurasul Abudulam
Peng Xinli↓
Peng Xinli↓
66'
Jadson Cristiano Silva de Morais
Xie Wenneng↓
Xie Wenneng↓
66'
78'
Cao Yunding
Wu Xi↓
Wu Xi↓
90'
Wang Haijian
Andreas Dlopst↓
Andreas Dlopst↓
90'
Wai-Tsun Dai
Joao Carlos Vilaca Teixeira↓
Joao Carlos Vilaca Teixeira↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |