KẾT THÚC
0
-
3
  •  18:35
  •  Jinan Olympic Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

51% 49% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
62% 38% Tấn công
72% 28% Tấn công
nguy hiểm

  • 7

  • 0

  • 1

  • 2

  • 0

  • 4
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
4
21
Tổng số cú sút
10
4
Sút cầu môn
5
7
Sút ngoài cầu môn
3
10
Cản bóng
2
20
Đá phạt trực tiếp
9
58
TL kiểm soát bóng
42
51
TL kiểm soát bóng (HT)
49
442
Chuyền bóng
331
10
Phạm lỗi
20
2
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
30
5
Thay người
5
6
Rê bóng
6
22
Đánh chặn thành công
30
15
Cắt bóng
11
0
Hỗ trợ
3
127
Tấn công
78
68
Tấn công nguy hiểm
27

5'
Joao Carlos Vilaca Teixeira (Assist:Xie PengFei)
Tong Lei
13'
30'
Joao Carlos Vilaca Teixeira
30'
Joao Carlos Vilaca Teixeira (Assist:Andreas Dlopst)
37'
Yang Zexiang
45'
Wu Xi
Matheus Antonio Souza Dos Santos
Liao Lisheng↓
46'
Zhengyu Huang
Chen Pu↓
46'
61'
Yu Hanchao
Xie PengFei↓
61'
Xu Haoyang
Gao Tianyi↓
63'
Xu Haoyang (Assist:Joao Carlos Vilaca Teixeira)
65'
Ibrahim Amadou
Xinghan Wu
Yang Liu↓
66'
Abdurasul Abudulam
Peng Xinli↓
66'
Jadson Cristiano Silva de Morais
Xie Wenneng↓
66'
78'
Cao Yunding
Wu Xi↓
90'
Wang Haijian
Andreas Dlopst↓
90'
Wai-Tsun Dai
Joao Carlos Vilaca Teixeira↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%