Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
39%
61%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
53%
47%
Tấn công
41%
59%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
1
0
1
6
0
1
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (HT)
5
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng số cú sút
15
2
Sút cầu môn
5
2
Sút ngoài cầu môn
10
1
Cản bóng
3
18
Đá phạt trực tiếp
11
50
TL kiểm soát bóng
50
39
TL kiểm soát bóng (HT)
61
325
Chuyền bóng
440
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
7
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
18
4
Rê bóng
8
7
Cắt bóng
8
103
Tấn công
92
40
Tấn công nguy hiểm
57
Lukas Julis
31'
33'
Ladislav Krejci (Assist:Kaan Kairinen)
53'
Veljko Birmancevic (Assist:Matej Rynes)
Jachym Sip
Lukas Julis↓
Lukas Julis↓
54'
58'
Tomas Wiesner
62'
Jaroslav Zeleny
Matej Rynes↓
Matej Rynes↓
62'
Qazim Laci
Lukas Sadilek↓
Lukas Sadilek↓
66'
Jan Kuchta (Assist:Ladislav Krejci)
69'
Victor Olatunji
Jan Kuchta↓
Jan Kuchta↓
Denis Ventura
Lukas Vrastil↓
Lukas Vrastil↓
69'
69'
Adam Karabec
Veljko Birmancevic↓
Veljko Birmancevic↓
Stepan Langer
Filip Zorvan↓
Filip Zorvan↓
69'
Jachym Sip (Assist:Martin Pospisil)
75'
82'
Jakub Pesek
Lukas Haraslin↓
Lukas Haraslin↓
Jan Fiala
Pavel Zifcak↓
Pavel Zifcak↓
90'
Matej Hadas
Radim Breite↓
Radim Breite↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |