KẾT THÚC
0
-
1
  •  03:00
  •  Red Bull Arena

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

56% 44% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
52% 48% Tấn công
52% 48% Tấn công
nguy hiểm

  • 5

  • 0

  • 2

  • 5

  • 0

  • 2
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng số cú sút
17
4
Sút cầu môn
6
6
Sút ngoài cầu môn
8
4
Cản bóng
3
15
Đá phạt trực tiếp
17
49
TL kiểm soát bóng
51
56
TL kiểm soát bóng (HT)
44
428
Chuyền bóng
427
83
Đạt% thành công
83
17
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
20
Tiêu đề
24
11
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
18
4
Thay người
5
14
Rê bóng
7
17
Ném biên
13
17
Đánh chặn thành công
14
6
Cắt bóng
5
107
Tấn công
98
57
Tấn công nguy hiểm
52

27'
Yann Bisseck
Lucas Gourna-Douath
Andreas Ulmer↓
46'
46'
Stefan de Vrij
Yann Bisseck↓
49'
Hakan Calhanoglu
Starhinja Pavlovic
51'
61'
Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu↓
68'
Lautaro Javier Martinez
Alexis Alejandro Sanchez↓
69'
Nicolo Barella
Henrik Mkhitaryan↓
Oscar Gloukh
75'
Petar Ratkov
Roko Simic↓
79'
Nene Dorgeles
Karim Konate↓
87'
Forson Amankwah
Oscar Gloukh↓
87'
87'
Federico Dimarco
Carlos Augusto↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%