KẾT THÚC
2
-
2
  •  02:00
  •  Emirates Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

60% 40% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
69% 31% Tấn công
73% 27% Tấn công
nguy hiểm

  • 2

  • 0

  • 1

  • 1

  • 0

  • 2
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (HT)
0
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng số cú sút
8
4
Sút cầu môn
2
4
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
1
14
Đá phạt trực tiếp
14
59
TL kiểm soát bóng
41
60
TL kiểm soát bóng (HT)
40
527
Chuyền bóng
366
88
Đạt% thành công
82
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
17
Tiêu đề
13
7
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
16
4
Thay người
2
9
Rê bóng
11
21
Ném biên
15
0
Sút trúng cột dọc
1
17
Đánh chặn thành công
16
5
Cắt bóng
6
2
Hỗ trợ
1
141
Tấn công
62
61
Tấn công nguy hiểm
22

9'
Alphonso Davies
Bukayo Saka (Assist:Benjamin William White)
12'
18'
Serge Gnabry (Assist:Leon Goretzka)
Olexandr Zinchenko
Jakub Kiwior↓
46'
55'
Harry Kane
66'
Kingsley Coman
Leroy Sane↓
Leandro Trossard
Gabriel Teodoro Martinelli Silva↓
66'
Gabriel Fernando de Jesus
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho↓
67'
70'
Raphael Guerreiro
Serge Gnabry↓
Leandro Trossard (Assist:Gabriel Fernando de Jesus)
76'
Thomas Partey
Kai Havertz↓
86'
Thomas Partey
89'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%