Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
57%
43%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
62%
38%
Tấn công
72%
28%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
11
0
2
5
0
3
11
Phạt góc
5
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng số cú sút
9
7
Sút cầu môn
4
5
Sút ngoài cầu môn
1
7
Cản bóng
4
12
Đá phạt trực tiếp
7
48
TL kiểm soát bóng
52
57
TL kiểm soát bóng (HT)
43
583
Chuyền bóng
618
90
Đạt% thành công
88
6
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
15
Tiêu đề
11
6
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
13
5
Thay người
3
9
Rê bóng
7
14
Ném biên
14
12
Đánh chặn thành công
13
6
Cắt bóng
9
1
Hỗ trợ
1
136
Tấn công
84
79
Tấn công nguy hiểm
31
26'
Antoine Griezmann
29'
Pablo Barrios (Assist:Nahuel Molina)
Manuel Lazzari
Luca Pellegrini↓
Luca Pellegrini↓
38'
46'
Jose Maria Gimenez de Vargas
Pablo Barrios↓
Pablo Barrios↓
Matteo Guendouzi
Daichi Kamada↓
Daichi Kamada↓
62'
Gustav Isaksen
Felipe Anderson Pereira Gomes↓
Felipe Anderson Pereira Gomes↓
62'
67'
Samuel Dias Lino
75'
Angel Correa
Axel Witsel↓
Axel Witsel↓
Danilo Cataldi
Matias Vecino↓
Matias Vecino↓
76'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni↓
Mattia Zaccagni↓
76'
79'
Rodrigo Riquelme
Samuel Dias Lino↓
Samuel Dias Lino↓
Patricio Gabarron Gil,Patric
84'
Ciro Immobile
84'
Ivan Provedel (Assist:Luis Alberto Romero Alconchel)
90'
90'
Angel Correa
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |