KẾT THÚC
1
-
3
  •  02:00
  •  Stade de Suisse Wankdorf

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

25% 75% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
31% 69% Tấn công
29% 71% Tấn công
nguy hiểm

  • 4

  • 0

  • 2

  • 5

  • 0

  • 0
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (HT)
3
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng số cú sút
26
4
Sút cầu môn
14
3
Sút ngoài cầu môn
5
3
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
13
31
TL kiểm soát bóng
69
25
TL kiểm soát bóng (HT)
75
323
Chuyền bóng
723
85
Đạt% thành công
93
10
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
0
7
Tiêu đề
13
3
Đánh đầu thành công
7
10
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
8
5
Thay người
4
4
Rê bóng
14
13
Ném biên
14
20
Đánh chặn thành công
8
2
Cắt bóng
5
1
Hỗ trợ
1
66
Tấn công
147
26
Tấn công nguy hiểm
65

Joel Almada Monteiro
4'
48'
Manuel Akanji
Elia Meschack (Assist:Cheikh Niasse)
52'
Mohamed Aly Camara
64'
72'
Julian Alvarez
Matheus Luiz Nunes↓
72'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Jeremy Doku↓
Silvere Ganvoula Mboussy
Joel Almada Monteiro↓
73'
Jean Pierre Nsame
Cedric Jan Itten↓
73'
Darian Males
Sandro Lauper↓
80'
Noah Persson
Ulisses Garcia↓
80'
Saidy Janko
Lewin Blum↓
80'
86'
Erling Haaland (Assist:Rodrigo Hernandez)
90'
Sergio Gómez Martín
Erling Haaland↓
90'
Kalvin Phillips
Rodrigo Hernandez↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%