Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
25%
75%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
31%
69%
Tấn công
29%
71%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
2
5
0
0
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (HT)
3
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng số cú sút
26
4
Sút cầu môn
14
3
Sút ngoài cầu môn
5
3
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
13
31
TL kiểm soát bóng
69
25
TL kiểm soát bóng (HT)
75
323
Chuyền bóng
723
85
Đạt% thành công
93
10
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
0
7
Tiêu đề
13
3
Đánh đầu thành công
7
10
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
8
5
Thay người
4
4
Rê bóng
14
13
Ném biên
14
20
Đánh chặn thành công
8
2
Cắt bóng
5
1
Hỗ trợ
1
66
Tấn công
147
26
Tấn công nguy hiểm
65
Joel Almada Monteiro
4'
48'
Manuel Akanji
Elia Meschack (Assist:Cheikh Niasse)
52'
Mohamed Aly Camara
64'
72'
Julian Alvarez
Matheus Luiz Nunes↓
Matheus Luiz Nunes↓
72'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Jeremy Doku↓
Jeremy Doku↓
Silvere Ganvoula Mboussy
Joel Almada Monteiro↓
Joel Almada Monteiro↓
73'
Jean Pierre Nsame
Cedric Jan Itten↓
Cedric Jan Itten↓
73'
Darian Males
Sandro Lauper↓
Sandro Lauper↓
80'
Noah Persson
Ulisses Garcia↓
Ulisses Garcia↓
80'
Saidy Janko
Lewin Blum↓
Lewin Blum↓
80'
86'
Erling Haaland (Assist:Rodrigo Hernandez)
90'
Sergio Gómez Martín
Erling Haaland↓
Erling Haaland↓
90'
Kalvin Phillips
Rodrigo Hernandez↓
Rodrigo Hernandez↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |