KẾT THÚC
1
-
2
  •  19:00
  •  Wuhua Huitang Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

37% 63% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
46% 54% Tấn công
37% 63% Tấn công
nguy hiểm

  • 1

  • 0

  • 0

  • 9

  • 0

  • 2
1
Phạt góc
9
1
Phạt góc (HT)
3
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng số cú sút
22
3
Sút cầu môn
8
4
Sút ngoài cầu môn
7
3
Cản bóng
7
11
Đá phạt trực tiếp
14
38
TL kiểm soát bóng
62
37
TL kiểm soát bóng (HT)
63
303
Chuyền bóng
485
15
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
16
6
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
14
4
Thay người
4
12
Rê bóng
9
1
Sút trúng cột dọc
0
13
Đánh chặn thành công
14
9
Cắt bóng
7
1
Hỗ trợ
1
89
Tấn công
103
37
Tấn công nguy hiểm
64

48'
Deabeas Owusu-Sekyere
Rooney Eva Wankewai (Assist:Zhechao Chen)
50'
Yang Chaosheng
Ye Chugui↓
69'
74'
Liang Nuo Heng (Assist:Yue Xin)
Rao Weihui
Li Ning↓
75'
78'
Sun Guowen
Gu Bin↓
Yihu Yang
Zhechao Chen↓
84'
Chen Jie
Shi Liang↓
85'
89'
Zhang Jiaqi
Cheng Jin↓
90'
Chang Wang
Li Tixiang↓
90'
Zhao Bo
90'
Gao Di
90'
Gao Di
Deabeas Owusu-Sekyere↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%