KẾT THÚC
1
-
3
  •  03:00
  •  Feijenoord Stadion

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

48% 52% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
60% 40% Tấn công
68% 32% Tấn công
nguy hiểm

  • 10

  • 0

  • 0

  • 4

  • 0

  • 0
10
Phạt góc
4
5
Phạt góc (HT)
2
11
Tổng số cú sút
9
4
Sút cầu môn
3
7
Sút ngoài cầu môn
6
5
Cản bóng
3
7
Đá phạt trực tiếp
11
51
TL kiểm soát bóng
49
48
TL kiểm soát bóng (HT)
52
401
Chuyền bóng
390
85
Đạt% thành công
83
7
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
17
Tiêu đề
13
9
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
11
5
Thay người
4
12
Rê bóng
2
16
Ném biên
13
0
Sút trúng cột dọc
1
6
Đánh chặn thành công
9
11
Cắt bóng
6
134
Tấn công
89
85
Tấn công nguy hiểm
40

Ueda Ayase
Igor Paixao↓
46'
56'
Pablo Barrios
Marcos Llorente Moreno↓
57'
Mario Hermoso Canseco (Assist:Pablo Barrios)
Ondrej Lingr
Yankubah Minteh↓
64'
Antoni Milambo
Gernot Trauner↓
64'
Luka Ivanusec
Calvin Stengs↓
70'
74'
Saul Niguez Esclapez
Rodrigo De Paul↓
74'
Memphis Depay
Alvaro Morata↓
Mats Wieffer (Assist:Luka Ivanusec)
77'
Leo Sauer
Quinten Timber↓
78'
84'
Angel Correa
Jorge Resurreccion Merodio, Koke↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%