Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
38%
62%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
38%
62%
Tấn công
41%
59%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
8
0
3
8
0
2
8
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng số cú sút
12
9
Sút cầu môn
4
1
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
4
8
Đá phạt trực tiếp
10
33
TL kiểm soát bóng
67
38
TL kiểm soát bóng (HT)
62
325
Chuyền bóng
649
77
Đạt% thành công
89
10
Phạm lỗi
7
24
Tiêu đề
24
10
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
7
24
Tắc bóng
13
5
Thay người
5
1
Rê bóng
15
14
Ném biên
22
0
Sút trúng cột dọc
1
24
Đánh chặn thành công
13
9
Cắt bóng
4
1
Hỗ trợ
0
78
Tấn công
129
37
Tấn công nguy hiểm
53
Rodrigo De Paul
4'
24'
Emre Can
Samuel Dias Lino
27'
Marcos Llorente Moreno
28'
Samuel Dias Lino (Assist:Antoine Griezmann)
32'
46'
Julian Brandt
Felix Nmecha↓
Felix Nmecha↓
53'
Ian Maatsen
60'
Sebastien Haller
Niclas Fullkrug↓
Niclas Fullkrug↓
Pablo Barrios
Alvaro Morata↓
Alvaro Morata↓
64'
73'
Jamie Bynoe-Gittens
Karim Adeyemi↓
Karim Adeyemi↓
Jose Maria Gimenez de Vargas
75'
Angel Correa
Rodrigo De Paul↓
Rodrigo De Paul↓
80'
81'
Sebastien Haller
84'
Marco Reus
Marcel Sabitzer↓
Marcel Sabitzer↓
84'
Salih Ozcan
Emre Can↓
Emre Can↓
Stefan Savic
Axel Witsel↓
Axel Witsel↓
90'
Saul Niguez Esclapez
Nahuel Molina↓
Nahuel Molina↓
90'
Rodrigo Riquelme
Samuel Dias Lino↓
Samuel Dias Lino↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |