KẾT THÚC
2
-
0
  •  02:00
  •  Parc des Princes

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

78% 22% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
66% 34% Tấn công
72% 28% Tấn công
nguy hiểm

  • 10

  • 0

  • 0

  • 7

  • 0

  • 3
10
Phạt góc
7
10
Phạt góc (HT)
4
0
Thẻ vàng
3
17
Tổng số cú sút
14
3
Sút cầu môn
1
9
Sút ngoài cầu môn
8
5
Cản bóng
5
11
Đá phạt trực tiếp
11
68
TL kiểm soát bóng
32
78
TL kiểm soát bóng (HT)
22
689
Chuyền bóng
315
90
Đạt% thành công
77
8
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
3
7
Tiêu đề
21
3
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
17
3
Thay người
5
14
Rê bóng
14
19
Ném biên
23
1
Sút trúng cột dọc
1
21
Đánh chặn thành công
17
9
Cắt bóng
9
1
Hỗ trợ
0
142
Tấn công
73
68
Tấn công nguy hiểm
26

14'
Felix Nmecha
Marcel Sabitzer↓
Achraf Hakimi (Assist:Vitor Ferreira Pio)
58'
62'
Niclas Fullkrug
Donyell Malen↓
62'
Marco Reus
Julian Brandt↓
66'
Nico Schlotterbeck
67'
Emre Can
76'
Jamie Bynoe-Gittens
Emre Can↓
78'
Ramy Bensebaini
Marius Wolf↓
Goncalo Matias Ramos
Randal Kolo Muani↓
80'
Lee Kang In
Vitor Ferreira Pio↓
80'
Danilo Luis Helio Pereira
Lucas Hernandez↓
88'
90'
Julian Ryerson
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%