Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
52%
48%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
60%
40%
Tấn công
69%
31%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
10
0
1
1
0
1
10
Phạt góc
1
3
Phạt góc (HT)
0
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng số cú sút
12
4
Sút cầu môn
4
13
Sút ngoài cầu môn
8
7
Cản bóng
3
5
Đá phạt trực tiếp
9
54
TL kiểm soát bóng
46
52
TL kiểm soát bóng (HT)
48
502
Chuyền bóng
447
91
Đạt% thành công
84
10
Phạm lỗi
6
8
Tiêu đề
12
3
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
23
3
Thay người
4
8
Rê bóng
10
15
Ném biên
17
1
Sút trúng cột dọc
1
6
Đánh chặn thành công
12
8
Cắt bóng
6
1
Hỗ trợ
0
128
Tấn công
86
82
Tấn công nguy hiểm
36
Samuel Chimerenka Chukwueze (Assist:Davide Calabria)
37'
Rade Krunic
Malick Thiaw↓
Malick Thiaw↓
53'
55'
Salih Ozcan
Nico Schlotterbeck↓
Nico Schlotterbeck↓
56'
Karim Adeyemi
Donyell Malen↓
Donyell Malen↓
59'
Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Marcel Sabitzer)
66'
Marius Wolf
Jamie Bynoe-Gittens↓
Jamie Bynoe-Gittens↓
Fikayo Tomori
67'
69'
Karim Adeyemi (Assist:Marco Reus)
Chaka Traore
Samuel Chimerenka Chukwueze↓
Samuel Chimerenka Chukwueze↓
77'
Luka Jovic
Yacine Adli↓
Yacine Adli↓
77'
79'
Julian Brandt
Marco Reus↓
Marco Reus↓
90'
Emre Can
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |