Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
47%
53%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
54%
46%
Tấn công
35%
65%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
3
3
0
2
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (HT)
2
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng số cú sút
13
4
Sút cầu môn
9
2
Sút ngoài cầu môn
4
3
Cản bóng
0
8
Đá phạt trực tiếp
15
45
TL kiểm soát bóng
55
47
TL kiểm soát bóng (HT)
53
445
Chuyền bóng
534
89
Đạt% thành công
91
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
14
Tiêu đề
10
6
Đánh đầu thành công
6
6
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
22
5
Thay người
5
4
Rê bóng
8
24
Ném biên
11
10
Đánh chặn thành công
19
10
Cắt bóng
9
1
Hỗ trợ
1
83
Tấn công
71
28
Tấn công nguy hiểm
51
4'
David Carmo
Danylo Sikan
6'
8'
Wenderson Galeno
Kevin Kelsy (Assist:Yukhym Konoplya)
13'
15'
Wenderson Galeno
29'
Mehdi Taromi (Assist:Wenderson Galeno)
Taras Stepanenko
31'
46'
Wendell Nascimento Borges
Zaidu Sanusi↓
Zaidu Sanusi↓
54'
Joao Mario Neto Lopes
Artem Bondarenko
Kevin Kelsy↓
Kevin Kelsy↓
65'
Irakli Azarov
Stav Lemkin↓
Stav Lemkin↓
65'
Oleksii Kashchuk
Taras Stepanenko↓
Taras Stepanenko↓
65'
73'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Ivan Jaime Pajuelo↓
Ivan Jaime Pajuelo↓
73'
Jorge Sanchez
Joao Mario Neto Lopes↓
Joao Mario Neto Lopes↓
Giorgi Gocholeishvili
Yukhym Konoplya↓
Yukhym Konoplya↓
76'
Yukhym Konoplya
76'
Eguinaldo
Danylo Sikan↓
Danylo Sikan↓
81'
82'
Goncalo Borges
Andre Franco↓
Andre Franco↓
90'
Francisco Conceição
Wenderson Galeno↓
Wenderson Galeno↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |