KẾT THÚC
1
-
1
  •  03:00
  •  Parc Olympique Lyonnais

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

67% 33% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
70% 30% Tấn công
75% 25% Tấn công
nguy hiểm

  • 7

  • 0

  • 2

  • 8

  • 0

  • 3
7
Phạt góc
8
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
17
Tổng số cú sút
17
3
Sút cầu môn
5
7
Sút ngoài cầu môn
7
10
Đá phạt trực tiếp
11
64
TL kiểm soát bóng
36
67
TL kiểm soát bóng (HT)
33
592
Chuyền bóng
322
86
Đạt% thành công
74
7
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
28
Tiêu đề
20
14
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
27
5
Thay người
5
12
Rê bóng
8
26
Ném biên
12
0
Sút trúng cột dọc
1
15
Đánh chặn thành công
27
7
Cắt bóng
11
1
Hỗ trợ
0
147
Tấn công
64
88
Tấn công nguy hiểm
29

Phút
20'
Reda Khadra
Ernest Nuamah
Mathis Ryan Cherki↓
46'
55'
Joseph Okumu
Mohamed Said Benrahma
Nemanja Matic↓
62'
Malick Fofana
Alexandre Lacazette↓
62'
Ernest Nuamah (Assist:Mohamed Said Benrahma)
65'
Duje Caleta-Car
71'
72'
Amadou Koné
Valentin Atangana Edoa↓
Mama Samba Balde
Gift Emmanuel Orban↓
72'
73'
Amir Richardson
Keito Nakamura↓
Corentin Tolisso
76'
78'
Amir Richardson
81'
Thomas Foket
Reda Khadra↓
81'
Maxime Busi
Sergio Akieme↓
Sael Kumbedi
Henrique Silva Milagres↓
89'
89'
Christ Mbondi
Oumar Diakite↓
90'
Marshall Munetsi
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%