Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
53%
47%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
52%
48%
Tấn công
74%
26%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
7
0
3
3
0
1
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (HT)
1
3
Thẻ vàng
1
22
Tổng số cú sút
6
6
Sút cầu môn
3
16
Sút ngoài cầu môn
3
7
Cản bóng
1
10
Đá phạt trực tiếp
15
49
TL kiểm soát bóng
51
53
TL kiểm soát bóng (HT)
47
433
Chuyền bóng
456
16
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
3
15
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
24
8
Rê bóng
4
0
Sút trúng cột dọc
1
15
Cắt bóng
4
113
Tấn công
103
68
Tấn công nguy hiểm
24
Martin Ellingsen (Assist:Emil Breivik)
8'
25'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
29'
Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Yunus Akgun)
Sivert Heggheim Mannsverk
39'
Kristoffer Haugen (Assist:Erling Knudtzon)
56'
Eirik Haugan
80'
85'
Jose Angel Esmoris Tasende
Emil Breivik
86'
90'
Fredrik Midtsjo (Assist:Mauro Emanuel Icardi Rivero)
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |