Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
50%
50%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
45%
55%
Tấn công
59%
41%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
4
1
0
1
6
Phạt góc
1
4
Phạt góc (HT)
0
4
Thẻ vàng
1
25
Tổng số cú sút
6
9
Sút cầu môn
1
10
Sút ngoài cầu môn
3
6
Cản bóng
2
16
Đá phạt trực tiếp
20
52
TL kiểm soát bóng
48
50
TL kiểm soát bóng (HT)
50
404
Chuyền bóng
377
84
Đạt% thành công
85
16
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
3
34
Tiêu đề
30
17
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
8
14
Tắc bóng
17
5
Thay người
4
11
Rê bóng
2
29
Ném biên
11
14
Đánh chặn thành công
17
5
Cắt bóng
2
81
Tấn công
99
50
Tấn công nguy hiểm
35
Davide Calabria
40'
Alessandro Florenzi
Davide Calabria↓
Davide Calabria↓
46'
49'
Fabian Schar
Tijani Reijnders
Tommaso Pobega↓
Tommaso Pobega↓
61'
Christian Pulisic
Samuel Chimerenka Chukwueze↓
Samuel Chimerenka Chukwueze↓
61'
63'
Callum Wilson
Jacob Murphy↓
Jacob Murphy↓
63'
Miguel Angel Almiron Rejala
Anthony Gordon↓
Anthony Gordon↓
Yunus Musah
Ruben Loftus Cheek↓
Ruben Loftus Cheek↓
72'
72'
Elliot Anderson
Sandro Tonali↓
Sandro Tonali↓
Marco Sportiello
Mike Maignan↓
Mike Maignan↓
81'
Yunus Musah
82'
Olivier Giroud
83'
Rade Krunic
89'
90'
Harvey Barnes
Alexander Isak↓
Alexander Isak↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |