Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
83%
17%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
80%
20%
Tấn công
88%
12%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
12
0
2
0
0
2
12
Phạt góc
0
10
Phạt góc (HT)
0
2
Thẻ vàng
2
37
Tổng số cú sút
3
16
Sút cầu môn
2
11
Sút ngoài cầu môn
1
10
Cản bóng
0
10
Đá phạt trực tiếp
6
75
TL kiểm soát bóng
25
83
TL kiểm soát bóng (HT)
17
733
Chuyền bóng
234
93
Đạt% thành công
76
5
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
14
Tiêu đề
14
7
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
13
14
Tắc bóng
17
5
Thay người
5
15
Rê bóng
5
16
Ném biên
9
1
Sút trúng cột dọc
0
13
Đánh chặn thành công
14
2
Cắt bóng
6
2
Hỗ trợ
1
149
Tấn công
37
113
Tấn công nguy hiểm
15
Rodrigo Hernandez
24'
32'
Milan Rodic
Jeremy Doku
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva↓
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva↓
44'
45'
Osman Bukari (Assist:Mirko Ivanic)
Julian Alvarez (Assist:Erling Haaland)
47'
Ruben Dias
56'
Manuel Akanji
Sergio Gómez Martín↓
Sergio Gómez Martín↓
58'
Julian Alvarez
60'
68'
Jean-Philippe Krasso
Cherif Ndiaye↓
Cherif Ndiaye↓
68'
Peter Oladeji Olayinka
Mirko Ivanic↓
Mirko Ivanic↓
Rodrigo Hernandez (Assist:Phil Foden)
73'
78'
Vladimir Lucic
Stefan Mitrovic↓
Stefan Mitrovic↓
82'
Marko Stamenic
Rico Lewis
Ruben Dias↓
Ruben Dias↓
83'
83'
Milos Degenek
Osman Bukari↓
Osman Bukari↓
Oscar Bobb
Phil Foden↓
Phil Foden↓
83'
Kalvin Phillips
Rodrigo Hernandez↓
Rodrigo Hernandez↓
83'
83'
Kings Kangwa
Hwang In-Beom↓
Hwang In-Beom↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |