KẾT THÚC
2
-
1
  •  03:00
  •  Estadi Olímpic Lluís Companys

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

54% 46% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
47% 53% Tấn công
56% 44% Tấn công
nguy hiểm

  • 5

  • 0

  • 2

  • 3

  • 0

  • 3
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
21
Tổng số cú sút
13
7
Sút cầu môn
5
14
Sút ngoài cầu môn
8
6
Cản bóng
5
25
Đá phạt trực tiếp
12
54
TL kiểm soát bóng
46
54
TL kiểm soát bóng (HT)
46
325
Chuyền bóng
241
83
Đạt% thành công
81
7
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
20
Tiêu đề
22
10
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
14
3
Thay người
5
11
Rê bóng
4
14
Ném biên
14
1
Sút trúng cột dọc
0
6
Đánh chặn thành công
11
9
Cắt bóng
10
1
Hỗ trợ
0
93
Tấn công
103
50
Tấn công nguy hiểm
39

30'
Eduardo Gabriel Aquino Cossa (Assist:Wenderson Galeno)
Joao Cancelo (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
32'
36'
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
Frenkie De Jong
37'
57'
Joao Mario Neto Lopes
Joao Felix Sequeira (Assist:Joao Cancelo)
57'
Joao Felix Sequeira
59'
67'
Jorge Sanchez
Joao Mario Neto Lopes↓
74'
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Ferran Torres
Joao Felix Sequeira↓
75'
80'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Stephen Eustaquio↓
80'
Francisco Conceição
Evanilson↓
Alejandro Balde
Joao Cancelo↓
82'
90'
Danny Loader
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso↓
90'
Antonio Martinez Lopez
Wenderson Galeno↓
Lamine Yamal
Raphael Dias Belloli,Raphinha↓
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%