Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
50%
50%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
40%
60%
Tấn công
29%
71%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
1
1
9
0
2
6
Phạt góc
9
0
Phạt góc (HT)
3
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng số cú sút
19
7
Sút cầu môn
8
3
Sút ngoài cầu môn
4
3
Cản bóng
7
10
Đá phạt trực tiếp
14
46
TL kiểm soát bóng
54
50
TL kiểm soát bóng (HT)
50
471
Chuyền bóng
537
9
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
9
8
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
11
7
Rê bóng
4
0
Sút trúng cột dọc
1
14
Đánh chặn thành công
11
4
Cắt bóng
5
1
Hỗ trợ
0
66
Tấn công
97
35
Tấn công nguy hiểm
84
Bozhidar Kraev (Assist:Sam Sutton)
2'
David Michael Ball
43'
Matt Sheridan
Nicholas Pennington↓
Nicholas Pennington↓
57'
Benjamin Old
Mohamed Al-Taay↓
Mohamed Al-Taay↓
57'
Oskar van Hattum
David Michael Ball↓
David Michael Ball↓
66'
73'
Jez Lofthouse
Nikola Mileusnic↓
Nikola Mileusnic↓
73'
Henry Hore
Alex Rufer
81'
Lukas Kelly-Heald
Kosta Barbarouses↓
Kosta Barbarouses↓
83'
83'
Jonas Markovski
Henry Hore↓
Henry Hore↓
90'
Tom Aldred
90'
Ayom Majok
Antonee Burke-Gilroy↓
Antonee Burke-Gilroy↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |