Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
51%
49%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
45%
55%
Tấn công
41%
59%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
8
0
2
3
0
2
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (HT)
0
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng số cú sút
9
3
Sút cầu môn
3
12
Sút ngoài cầu môn
6
16
Đá phạt trực tiếp
11
51
TL kiểm soát bóng
49
51
TL kiểm soát bóng (HT)
49
479
Chuyền bóng
455
87
Đạt% thành công
90
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
24
Tiêu đề
22
13
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
14
2
Thay người
3
5
Rê bóng
9
12
Ném biên
16
1
Sút trúng cột dọc
0
21
Đánh chặn thành công
14
12
Cắt bóng
3
1
Hỗ trợ
0
79
Tấn công
95
33
Tấn công nguy hiểm
47
Konrad Laimer
54'
Joshua Kimmich (Assist:Raphael Guerreiro)
63'
68'
Gabriel Fernando de Jesus
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho↓
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho↓
68'
Leandro Trossard
Gabriel Teodoro Martinelli Silva↓
Gabriel Teodoro Martinelli Silva↓
Kim Min-Jae
Noussair Mazraoui↓
Noussair Mazraoui↓
76'
84'
Benjamin William White
86'
Edward Nketiah
Takehiro Tomiyasu↓
Takehiro Tomiyasu↓
Dayot Upamecano
Leroy Sane↓
Leroy Sane↓
89'
Joshua Kimmich
90'
90'
Gabriel Fernando de Jesus
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |