Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
60%
40%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
53%
47%
Tấn công
65%
35%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
2
5
0
7
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
7
30
Tổng số cú sút
12
10
Sút cầu môn
3
20
Sút ngoài cầu môn
9
7
Cản bóng
5
16
Đá phạt trực tiếp
19
54
TL kiểm soát bóng
46
60
TL kiểm soát bóng (HT)
40
620
Chuyền bóng
554
19
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
2
19
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
6
29
Tắc bóng
19
21
Rê bóng
8
4
Phạt góc (H bù giờ)
2
11
Cắt bóng
6
140
Tấn công
123
71
Tấn công nguy hiểm
39
Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Ismaila Sarr)
2'
Pierre-Emerick Aubameyang
7'
17'
Tin Jedvaj
25'
Alberto Brignoli
Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Jonathan Clauss)
45'
68'
Georgios Vagiannidis
88'
Daniel Mancini
Jordan Veretout
90'
90'
Sebastian Alberto Palacios
90'
Ruben Perez Marmol
91'
Adam Gnezda Cerin
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |