KẾT THÚC
2
-
3
  •  02:00
  •  Parc des Princes

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

53% 47% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
60% 40% Tấn công
64% 36% Tấn công
nguy hiểm

  • 7

  • 0

  • 2

  • 5

  • 0

  • 4
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (HT)
4
2
Thẻ vàng
4
18
Tổng số cú sút
15
6
Sút cầu môn
7
4
Sút ngoài cầu môn
5
8
Cản bóng
3
11
Đá phạt trực tiếp
18
58
TL kiểm soát bóng
42
53
TL kiểm soát bóng (HT)
47
567
Chuyền bóng
394
89
Đạt% thành công
83
14
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
3
18
Tiêu đề
22
12
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
22
3
Thay người
5
11
Rê bóng
9
10
Ném biên
8
1
Sút trúng cột dọc
0
13
Đánh chặn thành công
22
9
Cắt bóng
8
1
Hỗ trợ
2
125
Tấn công
82
78
Tấn công nguy hiểm
43

34'
Sergi Roberto Carnicer
37'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Bradley Barcola
Marco Asensio Willemsen↓
46'
Ousmane Dembele
48'
Vitor Ferreira Pio (Assist:Fabian Ruiz Pena)
51'
61'
Pedro Golzalez Lopez
Sergi Roberto Carnicer↓
Warren Zaire-Emery
Lee Kang In↓
61'
61'
Joao Felix Sequeira
Lamine Yamal↓
62'
Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
Vitor Ferreira Pio
65'
76'
Ferran Torres
Raphael Dias Belloli,Raphinha↓
76'
Andreas Christensen
Frenkie De Jong↓
77'
Andreas Christensen (Assist:Ilkay Gundogan)
82'
Pau Cubarsi
Goncalo Matias Ramos
Fabian Ruiz Pena↓
85'
86'
Fermin Lopez
Ilkay Gundogan↓
88'
Andreas Christensen
89'
Fermin Lopez
Lucas Beraldo
89'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%