Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
62%
38%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
53%
47%
Tấn công
45%
55%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
7
0
2
7
0
4
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (HT)
4
2
Thẻ vàng
4
13
Tổng số cú sút
11
7
Sút cầu môn
4
4
Sút ngoài cầu môn
6
2
Cản bóng
1
11
Đá phạt trực tiếp
20
61
TL kiểm soát bóng
39
62
TL kiểm soát bóng (HT)
38
521
Chuyền bóng
320
87
Đạt% thành công
81
17
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
18
Tiêu đề
24
13
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
21
4
Thay người
4
6
Rê bóng
10
8
Ném biên
15
11
Đánh chặn thành công
21
5
Cắt bóng
7
2
Hỗ trợ
0
100
Tấn công
88
31
Tấn công nguy hiểm
38
4'
Malick Thiaw
7'
Rade Krunic
Achraf Hakimi
16'
Kylian Mbappe Lottin (Assist:Warren Zaire-Emery)
32'
Ousmane Dembele
44'
46'
Davide Calabria
Malick Thiaw↓
Malick Thiaw↓
Randal Kolo Muani
53'
61'
Fikayo Tomori
62'
Pierre Kalulu Kyatengwa
Fabian Ruiz Pena
Manuel Ugarte↓
Manuel Ugarte↓
71'
Lee Kang In
Ousmane Dembele↓
Ousmane Dembele↓
71'
77'
Yacine Adli
Rade Krunic↓
Rade Krunic↓
77'
Tommaso Pobega
Yunus Musah↓
Yunus Musah↓
Goncalo Matias Ramos
Randal Kolo Muani↓
Randal Kolo Muani↓
82'
Lee Kang In (Assist:Warren Zaire-Emery)
89'
90'
Simon Kjaer
Fikayo Tomori↓
Fikayo Tomori↓
Nordi Mukiele
Achraf Hakimi↓
Achraf Hakimi↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |