KẾT THÚC
2
-
0
  •  03:00
  •  Dragon Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

59% 41% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
62% 38% Tấn công
75% 25% Tấn công
nguy hiểm

  • 1

  • 0

  • 2

  • 2

  • 1

  • 3
1
Phạt góc
2
0
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng số cú sút
4
6
Sút cầu môn
1
6
Sút ngoài cầu môn
3
4
Cản bóng
0
11
Đá phạt trực tiếp
9
68
TL kiểm soát bóng
32
59
TL kiểm soát bóng (HT)
41
656
Chuyền bóng
299
89
Đạt% thành công
74
6
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
3
27
Tiêu đề
29
18
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
12
4
Thay người
5
11
Rê bóng
8
22
Ném biên
24
17
Đánh chặn thành công
10
4
Cắt bóng
9
128
Tấn công
78
74
Tấn công nguy hiểm
25

20'
Alhassan Yusuf
45'
Arthur Vermeeren
46'
Jelle Bataille
Ritchie De Laet↓
52'
Jurgen Ekkelenkamp
David Carmo
58'
62'
Owen Wijndal
69'
Arbnor Muja
Michel-Ange Balikwisha↓
Francisco Conceição
Mehdi Taromi↓
69'
69'
Kobe Corbanie
Owen Wijndal↓
75'
Vincent Janssen
George Ilenikhena↓
76'
Chidera Ejuke
Gyrano Kerk↓
Danny Loader
Andre Franco↓
82'
Jorge Sanchez
Zaidu Sanusi↓
83'
Francisco Jose Navarro Aliaga
Evanilson↓
83'
Francisco Conceição
84'
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe (Assist:Francisco Conceição)
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%