Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
70%
30%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
58%
42%
Tấn công
46%
54%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
5
9
1
3
6
Phạt góc
9
3
Phạt góc (HT)
2
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng số cú sút
15
5
Sút cầu môn
4
8
Sút ngoài cầu môn
11
9
Đá phạt trực tiếp
20
60
TL kiểm soát bóng
40
70
TL kiểm soát bóng (HT)
30
540
Chuyền bóng
334
21
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
22
3
Thay người
5
2
Rê bóng
5
8
Đánh chặn thành công
23
5
Cắt bóng
8
1
Hỗ trợ
1
105
Tấn công
77
41
Tấn công nguy hiểm
48
Qiao Wang
11'
Edu Garcia
25'
41'
Wen Da
Rade Dugalic
41'
42'
Zhao Yingjie
Zhang Wei (Assist:Zhang Yudong)
45'
46'
Sun Ming Him
Hong Li↓
Hong Li↓
Yu Rui
60'
Tian YiNong
Lin Chuangyi↓
Lin Chuangyi↓
68'
Hao Wang
Qiao Wang↓
Qiao Wang↓
68'
74'
Zheng Dalun
Zheng Kaimu↓
Zheng Kaimu↓
74'
Dilyimit Tudi
Zhao Yingjie↓
Zhao Yingjie↓
74'
Yang Yun
Wen Da↓
Wen Da↓
Wang Chu
Nan Song↓
Nan Song↓
79'
90'
Yao Xuchen
Edu Garcia
90'
90'
Peng Wang
Wang Chu
90'
90'
Oscar Taty Maritu (Assist:Viv Solomon Otabor)
90'
Yao Xuchen
Heber Araujo dos Santos↓
Heber Araujo dos Santos↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |