KẾT THÚC
2
-
2
  •  18:35
  •  Suining Sports Center

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

70% 30% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
58% 42% Tấn công
46% 54% Tấn công
nguy hiểm

  • 6

  • 0

  • 5

  • 9

  • 1

  • 3
6
Phạt góc
9
3
Phạt góc (HT)
2
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng số cú sút
15
5
Sút cầu môn
4
8
Sút ngoài cầu môn
11
9
Đá phạt trực tiếp
20
60
TL kiểm soát bóng
40
70
TL kiểm soát bóng (HT)
30
540
Chuyền bóng
334
21
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
22
3
Thay người
5
2
Rê bóng
5
8
Đánh chặn thành công
23
5
Cắt bóng
8
1
Hỗ trợ
1
105
Tấn công
77
41
Tấn công nguy hiểm
48

Qiao Wang
11'
Edu Garcia
25'
41'
Wen Da
Rade Dugalic
41'
42'
Zhao Yingjie
Zhang Wei (Assist:Zhang Yudong)
45'
46'
Sun Ming Him
Hong Li↓
Yu Rui
60'
Tian YiNong
Lin Chuangyi↓
68'
Hao Wang
Qiao Wang↓
68'
74'
Zheng Dalun
Zheng Kaimu↓
74'
Dilyimit Tudi
Zhao Yingjie↓
74'
Yang Yun
Wen Da↓
Wang Chu
Nan Song↓
79'
90'
Yao Xuchen
Edu Garcia
90'
90'
Peng Wang
Wang Chu
90'
90'
Oscar Taty Maritu (Assist:Viv Solomon Otabor)
90'
Yao Xuchen
Heber Araujo dos Santos↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%