Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

44% 56% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
43% 57% Tấn công
52% 48% Tấn công
nguy hiểm

  • 4

  • 0

  • 2

  • 4

  • 0

  • 3
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (HT)
3
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng số cú sút
10
6
Sút cầu môn
3
9
Sút ngoài cầu môn
7
5
Cản bóng
4
15
Đá phạt trực tiếp
19
50
TL kiểm soát bóng
50
44
TL kiểm soát bóng (HT)
56
324
Chuyền bóng
392
17
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
24
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
13
9
Rê bóng
2
0
Sút trúng cột dọc
1
10
Cắt bóng
13
101
Tấn công
132
67
Tấn công nguy hiểm
62

Jan Kovarik (Assist:Martin Hala)
26'
46'
Vojtech Sychra
Filip Brdicka↓
47'
Vojtech Sychra (Assist:Vojtech Patrak)
51'
Martin Chlumecky
Jan Matousek
Matyas Kozak↓
59'
63'
Krystof Danek
Vojtech Patrak↓
63'
Tomas Zlatohlavek
Ladislav Krobot↓
Martin Hala
64'
Milan Ristovski
Martin Hala↓
68'
David Puskac
Erik Prekop↓
68'
Jan Matousek
74'
79'
Kamil Vacek
Pablo Ortiz↓
79'
Ondrej Kukucka
Denis Donat↓
83'
Kamil Vacek
83'
Tomas Solil
Daniel Kostl
Jan Kovarik↓
90'
Daniel Kostl
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%