Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
53%
47%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
47%
53%
Tấn công
48%
52%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
7
0
0
4
0
1
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (HT)
3
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng số cú sút
10
8
Sút cầu môn
5
5
Sút ngoài cầu môn
3
4
Cản bóng
2
6
Đá phạt trực tiếp
16
45
TL kiểm soát bóng
55
53
TL kiểm soát bóng (HT)
47
397
Chuyền bóng
469
80
Đạt% thành công
85
13
Phạm lỗi
5
3
Việt vị
1
29
Tiêu đề
19
12
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
7
29
Tắc bóng
17
2
Thay người
3
8
Rê bóng
3
17
Ném biên
15
27
Đánh chặn thành công
15
9
Cắt bóng
5
2
Hỗ trợ
0
97
Tấn công
111
45
Tấn công nguy hiểm
49
9'
Lewis Hall
Niclas Fullkrug (Assist:Marcel Sabitzer)
26'
46'
Miguel Angel Almiron Rejala
Lewis Hall↓
Lewis Hall↓
46'
Anthony Gordon
Callum Wilson↓
Callum Wilson↓
Julian Brandt (Assist:Karim Adeyemi)
79'
81'
Lewis Miley
Joseph Willock↓
Joseph Willock↓
Marco Reus
Karim Adeyemi↓
Karim Adeyemi↓
81'
Youssoufa Moukoko
Niclas Fullkrug↓
Niclas Fullkrug↓
87'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |