Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
66%
34%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
64%
36%
Tấn công
78%
22%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
8
0
3
1
0
3
8
Phạt góc
1
1
Phạt góc (HT)
0
3
Thẻ vàng
3
22
Tổng số cú sút
10
13
Sút cầu môn
3
9
Sút ngoài cầu môn
7
6
Đá phạt trực tiếp
22
65
TL kiểm soát bóng
35
66
TL kiểm soát bóng (HT)
34
560
Chuyền bóng
305
18
Phạm lỗi
4
4
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
9
19
Tắc bóng
14
11
Rê bóng
8
19
Đánh chặn thành công
14
15
Cắt bóng
7
132
Tấn công
73
91
Tấn công nguy hiểm
26
James Jeggo
22'
33'
Callum Timmins
45'
Dane Ingham
Terry Antonis
James Jeggo↓
James Jeggo↓
62'
Jamie MacLaren
Max Caputo↓
Max Caputo↓
62'
63'
Lachlan Bayliss
Clayton John Taylor↓
Clayton John Taylor↓
Terry Antonis
65'
Leonardo Natel Vieira
75'
75'
Kosta Grozos
76'
Archie Goodwin
Reno Piscopo↓
Reno Piscopo↓
76'
Jason Hoffman
Daniel Stynes↓
Daniel Stynes↓
Mathew Leckie
Leonardo Natel Vieira↓
Leonardo Natel Vieira↓
77'
80'
Brandon Oneill
Callum Timmins↓
Callum Timmins↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |