Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
52%
48%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
56%
44%
Tấn công
56%
44%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
2
4
0
2
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (HT)
4
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng số cú sút
11
7
Sút cầu môn
6
3
Sút ngoài cầu môn
4
1
Cản bóng
1
6
Đá phạt trực tiếp
11
55
TL kiểm soát bóng
45
52
TL kiểm soát bóng (HT)
48
573
Chuyền bóng
472
86
Đạt% thành công
82
18
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
3
9
Tiêu đề
9
6
Đánh đầu thành công
3
4
Cứu thua
6
9
Tắc bóng
11
2
Rê bóng
2
21
Ném biên
10
9
Đánh chặn thành công
11
8
Cắt bóng
11
1
Hỗ trợ
2
77
Tấn công
60
45
Tấn công nguy hiểm
35
11'
Jules Anthony Vilsaint
Kwadwo Opoku↓
Kwadwo Opoku↓
20'
Jules Anthony Vilsaint (Assist:Matias Coccaro)
Dante Sealy
26'
45'
Josef Martinez
Matias Coccaro↓
Matias Coccaro↓
Petar Musa (Assist:Bernard Kamungo)
45'
Patrickson Delgado
Asier Illarramendi↓
Asier Illarramendi↓
46'
60'
Josef Martinez (Assist:Ruan Gregorio Teixeira)
Jesus Ferreira
Logan Farrington↓
Logan Farrington↓
61'
Paul Arriola
66'
77'
Victor Wanyama
Samuel Piette↓
Samuel Piette↓
77'
Sunusi Ibrahim
Jules Anthony Vilsaint↓
Jules Anthony Vilsaint↓
80'
George Campbell
Sebastian Lletget
Dante Sealy↓
Dante Sealy↓
80'
83'
Mathieu Choiniere
Paxton Pomykal
Liam Fraser↓
Liam Fraser↓
84'
Eugene Ansah
Bernard Kamungo↓
Bernard Kamungo↓
84'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |