KẾT THÚC
1
-
2
  •  08:30
  •  Toyota Stadium (Texas)

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

52% 48% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
56% 44% Tấn công
56% 44% Tấn công
nguy hiểm

  • 4

  • 0

  • 2

  • 4

  • 0

  • 2
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (HT)
4
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng số cú sút
11
7
Sút cầu môn
6
3
Sút ngoài cầu môn
4
1
Cản bóng
1
6
Đá phạt trực tiếp
11
55
TL kiểm soát bóng
45
52
TL kiểm soát bóng (HT)
48
573
Chuyền bóng
472
86
Đạt% thành công
82
18
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
3
9
Tiêu đề
9
6
Đánh đầu thành công
3
4
Cứu thua
6
9
Tắc bóng
11
2
Rê bóng
2
21
Ném biên
10
9
Đánh chặn thành công
11
8
Cắt bóng
11
1
Hỗ trợ
2
77
Tấn công
60
45
Tấn công nguy hiểm
35

11'
Jules Anthony Vilsaint
Kwadwo Opoku↓
20'
Jules Anthony Vilsaint (Assist:Matias Coccaro)
Dante Sealy
26'
45'
Josef Martinez
Matias Coccaro↓
Petar Musa (Assist:Bernard Kamungo)
45'
Patrickson Delgado
Asier Illarramendi↓
46'
60'
Josef Martinez (Assist:Ruan Gregorio Teixeira)
Jesus Ferreira
Logan Farrington↓
61'
Paul Arriola
66'
77'
Victor Wanyama
Samuel Piette↓
77'
Sunusi Ibrahim
Jules Anthony Vilsaint↓
80'
George Campbell
Sebastian Lletget
Dante Sealy↓
80'
83'
Mathieu Choiniere
Paxton Pomykal
Liam Fraser↓
84'
Eugene Ansah
Bernard Kamungo↓
84'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%