Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
53%
47%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
52%
48%
Tấn công
50%
50%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
5
0
2
6
0
2
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (HT)
4
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng số cú sút
18
5
Sút cầu môn
7
6
Sút ngoài cầu môn
11
3
Cản bóng
4
11
Đá phạt trực tiếp
7
50
TL kiểm soát bóng
50
53
TL kiểm soát bóng (HT)
47
429
Chuyền bóng
400
5
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
4
6
Tắc bóng
17
5
Rê bóng
3
0
Sút trúng cột dọc
2
4
Cắt bóng
5
122
Tấn công
111
67
Tấn công nguy hiểm
66
12'
Michal Kohut
Tomas Brecka↓
Tomas Brecka↓
22'
Kim Seung-Bin (Assist:Tomas Frystak)
Jan Suchan
45'
Jakob Tranziska
Patrik Brandner↓
Patrik Brandner↓
46'
46'
Vlasiy Sinyavskiy
Milan Petrzela↓
Milan Petrzela↓
Jakob Tranziska (Assist:Zdenek Ondrasek)
55'
Jakob Tranziska
59'
63'
Kim Seung-Bin
71'
Filip Vecheta
Marko Kvasina↓
Marko Kvasina↓
80'
Petr Reinberk
Kim Seung-Bin↓
Kim Seung-Bin↓
80'
Ondrej Mihalik
Daniel Holzer↓
Daniel Holzer↓
83'
Ondrej Mihalik (Assist:Michal Kohut)
Matous Nikl
Marcel Cermak↓
Marcel Cermak↓
84'
Wale Musa Alli
90'
90'
Vlastimil Danicek
Jiri Skalak
Zdenek Ondrasek↓
Zdenek Ondrasek↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |