Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
75%
25%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
58%
42%
Tấn công
53%
47%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
9
0
1
4
0
4
9
Phạt góc
4
5
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
4
27
Tổng số cú sút
16
10
Sút cầu môn
4
8
Sút ngoài cầu môn
8
9
Cản bóng
4
17
Đá phạt trực tiếp
8
65
TL kiểm soát bóng
35
75
TL kiểm soát bóng (HT)
25
557
Chuyền bóng
290
87
Đạt% thành công
80
7
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
17
Tiêu đề
27
11
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
6
18
Tắc bóng
14
5
Thay người
5
8
Rê bóng
5
20
Ném biên
20
1
Sút trúng cột dọc
0
16
Đánh chặn thành công
13
2
Cắt bóng
11
2
Hỗ trợ
0
105
Tấn công
76
57
Tấn công nguy hiểm
51
David Raum (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
12'
Benjamin Henrichs
28'
34'
Marko Stamenic
45'
Milan Rodic
46'
Osman Bukari
Peter Oladeji Olayinka↓
Peter Oladeji Olayinka↓
46'
Hwang In-Beom
Christoph Baumgartner
Emil Forsberg↓
Emil Forsberg↓
58'
Lukas Klostermann
Benjamin Henrichs↓
Benjamin Henrichs↓
58'
Xavi Quentin Shay Simons (Assist:David Raum)
59'
65'
Kosta Nedeljkovic
Milan Rodic↓
Milan Rodic↓
65'
Vladimir Lucic
Stefan Mitrovic↓
Stefan Mitrovic↓
65'
Jovan Mijatovic
Cherif Ndiaye↓
Cherif Ndiaye↓
70'
Marko Stamenic
71'
Nasser Djiga
Dani Olmo
Xavi Quentin Shay Simons↓
Xavi Quentin Shay Simons↓
75'
81'
Aleksandar Katai
Marko Stamenic↓
Marko Stamenic↓
Benjamin Sesko
Lois Openda↓
Lois Openda↓
82'
Timo Werner
Yussuf Yurary Poulsen↓
Yussuf Yurary Poulsen↓
82'
Dani Olmo
84'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |