Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
66%
34%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
68%
32%
Tấn công
73%
27%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
5
0
3
1
0
2
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (HT)
0
3
Thẻ vàng
2
27
Tổng số cú sút
3
8
Sút cầu môn
1
8
Sút ngoài cầu môn
2
11
Cản bóng
0
13
Đá phạt trực tiếp
18
61
TL kiểm soát bóng
39
66
TL kiểm soát bóng (HT)
34
552
Chuyền bóng
353
15
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
5
29
Tắc bóng
21
13
Rê bóng
13
29
Đánh chặn thành công
21
7
Cắt bóng
17
1
Hỗ trợ
0
158
Tấn công
76
75
Tấn công nguy hiểm
28
32'
Christian Theoharous
Jaiden Kucharski
33'
Joe Lolley
37'
Luke Brattan
43'
46'
Ronald
Christian Theoharous↓
Christian Theoharous↓
Fabio Roberto Gomes Netto
Jaiden Kucharski↓
Jaiden Kucharski↓
46'
58'
Harrison Steele
Brad Tapp↓
Brad Tapp↓
58'
Alou Kuol
Ryan Edmondson↓
Ryan Edmondson↓
64'
Nathan Paull
Storm Roux↓
Storm Roux↓
Joel King
Jordan Courtney-Perkins↓
Jordan Courtney-Perkins↓
68'
Anthony Caceres (Assist:Joe Lolley)
74'
Joel King
77'
78'
Danny Vukovic
Max Burgess
Robert Mak↓
Robert Mak↓
79'
Nathan Amanatidis
Joe Lolley↓
Joe Lolley↓
88'
88'
Jing Reec
Angel Yesid Torres Quinones↓
Angel Yesid Torres Quinones↓
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |