Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
39%
61%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
31%
69%
Tấn công
34%
66%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
1
5
0
2
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng số cú sút
12
7
Sút cầu môn
0
3
Sút ngoài cầu môn
7
4
Cản bóng
5
19
Đá phạt trực tiếp
14
40
TL kiểm soát bóng
60
39
TL kiểm soát bóng (HT)
61
325
Chuyền bóng
482
82
Đạt% thành công
87
10
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
10
Tiêu đề
18
2
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
21
3
Thay người
5
9
Rê bóng
6
14
Ném biên
13
23
Đánh chặn thành công
21
7
Cắt bóng
3
1
Hỗ trợ
0
57
Tấn công
124
30
Tấn công nguy hiểm
59
17'
Martin Terrier
23'
Azor Matusiwa
Jeremy Sebas
Emanuel Emegha↓
Emanuel Emegha↓
53'
57'
Arnaud Kalimuendo Muinga
Azor Matusiwa↓
Azor Matusiwa↓
Marvin Senaya
71'
Jeremy Sebas (Assist:Dilane Bakwa)
73'
75'
Enzo Le Fee
Desire Doue↓
Desire Doue↓
75'
Jeanuel Belocian
Arthur Theate↓
Arthur Theate↓
Junior Mwanga
Kevin Gameiro↓
Kevin Gameiro↓
75'
Thomas Delaine
76'
83'
Fabian Rieder
Santamaria Baptiste↓
Santamaria Baptiste↓
83'
Ibrahim Salah
Martin Terrier↓
Martin Terrier↓
Aboubacar Ali Abdallah
Andrey Santos↓
Andrey Santos↓
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |