Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
39%
61%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
47%
53%
Tấn công
49%
51%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
5
0
1
5
0
1
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (HT)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng số cú sút
13
2
Sút cầu môn
5
8
Sút ngoài cầu môn
8
2
Cản bóng
3
12
Đá phạt trực tiếp
14
50
TL kiểm soát bóng
50
39
TL kiểm soát bóng (HT)
61
293
Chuyền bóng
418
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
18
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
15
8
Rê bóng
4
3
Cắt bóng
18
91
Tấn công
102
53
Tấn công nguy hiểm
56
Jakub Kucera
33'
41'
Lukas Provod
42'
David Doudera
43'
Ondrej Zmrzly (Assist:Tomas Holes)
Matej Koubek
Daniel Hais↓
Daniel Hais↓
57'
Petr Julis
Lukas Cmelik↓
Lukas Cmelik↓
57'
71'
Lukas Masopust
Ivan Schranz↓
Ivan Schranz↓
71'
Mick van Buren
Mojmir Chytil↓
Mojmir Chytil↓
71'
Christos Zafeiris
Petr Sevcik↓
Petr Sevcik↓
79'
Conrad Wallem
Ondrej Zmrzly↓
Ondrej Zmrzly↓
Petr Pudhorocky
Samuel Dancak↓
Samuel Dancak↓
79'
Daniel Kastanek
Vaclav Pilar↓
Vaclav Pilar↓
83'
87'
Michal Tomic
David Doudera↓
David Doudera↓
Karel Spacil (Assist:Petr Pudhorocky)
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |