Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
58%
42%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
51%
49%
Tấn công
53%
47%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
7
0
3
4
0
2
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (HT)
1
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng số cú sút
17
5
Sút cầu môn
10
7
Sút ngoài cầu môn
7
4
Cản bóng
3
15
Đá phạt trực tiếp
12
58
TL kiểm soát bóng
42
58
TL kiểm soát bóng (HT)
42
379
Chuyền bóng
448
9
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
25
6
Rê bóng
8
11
Cắt bóng
9
122
Tấn công
118
82
Tấn công nguy hiểm
74
3'
FRANZ BRORSSON
8'
Babicka S. (Assist:Mihlali Mayambela)
Jimoh S.
15'
24'
Moucketou-Moussounda A.
26'
Yannick Arthur Gomis (Assist:Babicka S.)
Ruslan Khadarkevich
30'
Valeriy Bocherov
32'
35'
CAJU (Assist:Babicka S.)
Martynov A. (Assist:Denis Laptev)
48'
56'
Leo Bengtsson (Assist:Mariusz Stepinski)
74'
Mariusz Stepinski (Assist:Montnor J.)
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |