Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

46% 54% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
51% 49% Tấn công
50% 50% Tấn công
nguy hiểm

  • 3

  • 0

  • 5

  • 5

  • 0

  • 4
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (HT)
4
5
Thẻ vàng
4
11
Tổng số cú sút
7
4
Sút cầu môn
2
7
Sút ngoài cầu môn
5
3
Cản bóng
1
17
Đá phạt trực tiếp
15
50
TL kiểm soát bóng
50
46
TL kiểm soát bóng (HT)
54
262
Chuyền bóng
311
13
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
25
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
10
7
Rê bóng
3
6
Cắt bóng
3
98
Tấn công
96
62
Tấn công nguy hiểm
62

Matej Polidar (Assist:Michal Cernak)
19'
25'
Solomon John
31'
Tomas Kral
Benson Sakala↓
48'
Tomas Ladra
Michal Cernak
50'
Jakub Martinec
61'
62'
Andrej Kadlec
Jakub Fulnek↓
Alexis Alegue Elandi
Dominik Plestil↓
62'
62'
Antonin Vanicek
Solomon John↓
62'
Matej Pulkrab
Vasil Kusej↓
Jan Hanus
64'
67'
Ondrej Karafiat
80'
Patrik Zitny
Tomas Ladra↓
Milos Kratochvil
80'
81'
Marek Suchy
Tomas Hubschman
Jakub Martinec↓
84'
90'
Abdulla Yusuf Helal
Matej Naprstek
Matej Polidar↓
90'
Hurtado
90'
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%