Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
45%
55%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
39%
61%
Tấn công
38%
62%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
9
0
2
6
0
3
9
Phạt góc
6
4
Phạt góc (HT)
1
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng số cú sút
12
1
Sút cầu môn
3
4
Sút ngoài cầu môn
3
4
Cản bóng
6
10
Đá phạt trực tiếp
17
35
TL kiểm soát bóng
65
45
TL kiểm soát bóng (HT)
55
371
Chuyền bóng
678
81
Đạt% thành công
90
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
15
Tiêu đề
17
8
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
9
5
Thay người
5
6
Rê bóng
17
12
Ném biên
16
14
Đánh chặn thành công
7
10
Cắt bóng
8
1
Hỗ trợ
0
73
Tấn công
115
29
Tấn công nguy hiểm
48
1'
Bart Nieuwkoop
20'
Gernot Trauner
Bart Nieuwkoop↓
Bart Nieuwkoop↓
Ciro Immobile (Assist:Felipe Anderson Pereira Gomes)
45'
Matteo Guendouzi
Daichi Kamada↓
Daichi Kamada↓
53'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile↓
Ciro Immobile↓
63'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni↓
Mattia Zaccagni↓
63'
Matias Vecino
68'
70'
Ramiz Zerrouki
74'
Alireza Jahanbakhsh
Gernot Trauner↓
Gernot Trauner↓
74'
Luka Ivanusec
Igor Paixao↓
Igor Paixao↓
77'
Mats Wieffer
Nicolo Rovella
Matias Vecino↓
Matias Vecino↓
78'
Luca Pellegrini
Elseid Hisaj↓
Elseid Hisaj↓
78'
81'
Antoni Milambo
Quinten Timber↓
Quinten Timber↓
81'
Ueda Ayase
Ramiz Zerrouki↓
Ramiz Zerrouki↓
Nicolo Rovella
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |