KẾT THÚC
6
-
3
  •  01:00
  •  Parken Stadium

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

51% 49% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
52% 48% Tấn công
53% 47% Tấn công
nguy hiểm

  • 3

  • 0

  • 1

  • 3

  • 0

  • 3
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (HT)
3
1
Thẻ vàng
3
18
Tổng số cú sút
11
10
Sút cầu môn
3
8
Sút ngoài cầu môn
8
1
Cản bóng
5
8
Đá phạt trực tiếp
9
50
TL kiểm soát bóng
50
51
TL kiểm soát bóng (HT)
49
589
Chuyền bóng
507
6
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
0
5
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
13
16
Rê bóng
6
11
Cắt bóng
4
118
Tấn công
110
50
Tấn công nguy hiểm
45

Valdemar Jensen
8'
9'
Jason Dadi Svanthorsson (Assist:Oliver Sigurjonsson)
32'
Viktor Orn Margeirsson
Diogo Goncalves
33'
Mohamed Elias Achouri (Assist:Diogo Goncalves)
35'
Jordan Larsson (Assist:Orri Steinn Oskarsson)
37'
Orri Steinn Oskarsson (Assist:Diogo Goncalves)
45'
Orri Steinn Oskarsson (Assist:Diogo Goncalves)
47'
51'
Kristinn Steindorsson (Assist:Andri Rafn Yeoman)
Orri Steinn Oskarsson (Assist:Vavro Denis)
56'
75'
Hoskuldur Gunnlaugsson
79'
Agust Edvald Hlynsson
82'
Hoskuldur Gunnlaugsson
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%